Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水禽 すいきん
chim ở nước (mòng két, le le...)
猛禽 もうきん
chim săn mồi
野禽 やきん
dã cầm; chim hoang
禽鳥 きんちょう
con chim; chim, loài chim
鳴禽 めいきん
chim biết hót, chim hót hay
禽獣 きんじゅう
chim thú
家禽 かきん
Gia cầm
禽舎 きんしゃ
chuồng [lồng] chim; chuồng gà