Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穀類 こくるい
ngũ cốc.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
穀類水分計 こくるいすいぶんけい
máy đo độ ẩm cho ngũ cốc
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
九穀 きゅうこく
chín loại ngũ cốc
五穀 ごこく
ngũ cốc
穀粒 こくりゅう こくつぶ
hạt ngũ cốc