Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穀類 こくるい
ngũ cốc.
水分計 すいぶんけい
máy đo độ ẩm
禾穀類 かこくるい
vụ mùa ngũ cốc
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
分類 ぶんるい
phân loại
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.