禿同
はげどう「NGỐC ĐỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cực kỳ đồng ý; hoàn toàn đồng ý
彼
の
意見
には
禿同
している。
Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của anh ấy.

Bảng chia động từ của 禿同
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 禿同する/はげどうする |
Quá khứ (た) | 禿同した |
Phủ định (未然) | 禿同しない |
Lịch sự (丁寧) | 禿同します |
te (て) | 禿同して |
Khả năng (可能) | 禿同できる |
Thụ động (受身) | 禿同される |
Sai khiến (使役) | 禿同させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 禿同すられる |
Điều kiện (条件) | 禿同すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 禿同しろ |
Ý chí (意向) | 禿同しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 禿同するな |
禿同 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禿同
禿 はげ かぶろ かむろ ハゲ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
chốc
禿瘡 とくそう
rụng tóc từng mảng (alopecia areata)
丸禿 まるはげ
sự hói cả đầu, sự hói trọc lóc
禿山 はげやま
núi trọc.
禿る はげる
hói.
禿頭 とくとう はげあたま
hói đầu
禿び ちび チビ
đứa trẻ nhỏ; cá con nhỏ; phiên bản nhỏ, dễ thương của các nhân vật manga, anime, v.v., thường có đầu quá khổ
禿げ はげ
hói