禿山
はげやま「NGỐC SAN」
Núi trọc.
禿山
Đồi núi trọc

禿山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禿山
禿げ山 はげやま
núi trọc.
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
禿 はげ かぶろ かむろ ハゲ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
chốc
禿瘡 とくそう
rụng tóc từng mảng (alopecia areata)
禿同 はげどう
cực kỳ đồng ý; hoàn toàn đồng ý
丸禿 まるはげ
sự hói cả đầu, sự hói trọc lóc