Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
私生子 しせいし しせいじ
tuyên bố không hợp pháp trẻ em
私生活 しせいかつ
đời sống riêng tư, sinh hoạt cá nhân
私生児 しせいじ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi