Các từ liên quan tới 私がウォシャウスキー
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
私宛 わたしあて わたくしあて
địa chỉ (của) tôi
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân
私地 しち
đất tư nhân
私記 しき
những bản ghi chép cá nhân; tài liệu cá nhân