Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私宛
わたしあて わたくしあて
địa chỉ (của) tôi
宛 あて
nơi đến; nơi gửi đến
宛い あてがい あてい
sự phân công; sự sắp đặt
宛転 えんてん
trôi chảy, mượt mà ( giọng nói, từ ngữ )
宛先 あてさき
nơi đến; nơi gửi đến; địa chỉ
名宛 なあて
Tên người nhận ghi trên phong bì thư.
宛て あて
mục tiêu, mục đích
宛名 あてな
bí ẩn
宛字 あてじ
chữ Hán được dùng để mượn âm mà không sử dụng ý nghĩa nguyên thủy
「TƯ UYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích