Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
履歴書 りれきしょ
bản lý lịch
用履歴書 ようりれきしょ
Giấy lí lịch bản thân để tuyển dụng.
履歴 りれき
lịch sử; dữ kiện
エラー履歴 エラーりれき
lịch sử lỗi
コマンド履歴 コマンドりれき
lịch sử câu lệnh
履歴データ りれきデータ
dữ kiện lịch sử
私書 ししょ
thư tay; thư cá nhân, thư riêng; thư mật
承認履歴 しょうにんりれき
bản ghi phê duyệt