Các từ liên quan tới 私を泣かせてください
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
泣かせる なかせる
Làm cho phát khóc; gây đau buồn
人泣かせ ひとなかせ
quấy rầy, làm phiền người khác
泣く なく
khóc
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
させて頂く させていただく
xin phép làm gì
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác