Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
私人間 しじんかん
quan hệ giữa những cá nhân
人間力 にんげんりょく
sức mạnh con người
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
私人 しじん しにん
tư nhân.
効力 こうりょく
hiệu lực; tác dụng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
一私人 いちしじん いっしじん
một cá nhân riêng tư