私刑
しけい「TƯ HÌNH」
☆ Danh từ
Hành hình

私刑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私刑
私刑を加える しけいをくわえる
to take the law into one's own hands
私服刑事 しふくけいじ
thám tử mặc thường phục, cảnh sát mặc thường phục
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
刑部 けいぶ
Bộ Tư pháp