私刑を加える
しけいをくわえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To take the law into one's own hands

Bảng chia động từ của 私刑を加える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 私刑を加える/しけいをくわえるる |
Quá khứ (た) | 私刑を加えた |
Phủ định (未然) | 私刑を加えない |
Lịch sự (丁寧) | 私刑を加えます |
te (て) | 私刑を加えて |
Khả năng (可能) | 私刑を加えられる |
Thụ động (受身) | 私刑を加えられる |
Sai khiến (使役) | 私刑を加えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 私刑を加えられる |
Điều kiện (条件) | 私刑を加えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 私刑を加えいろ |
Ý chí (意向) | 私刑を加えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 私刑を加えるな |
私刑を加える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私刑を加える
私刑 しけい
hành hình
手を加える てをくわえる
can thiệp
私服刑事 しふくけいじ
thám tử mặc thường phục, cảnh sát mặc thường phục
加える くわえる
thêm vào; tính cả vào; gia tăng; làm cho tăng lên
危害を加える きがいをくわえる
gây hại, gây hại cho
侮辱を加える ぶじょくをくわえる
bạt tai.
朱筆を加える しゅひつをくわえる
việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi.
手心を加える てごころをくわえる
thông cảm, bao dung