Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私募リート
私募 しぼ
private offering (of securities), private placement
私募債 しぼさい
trái phiếu doanh nghiệp
私募ファンド しぼファンド
quỹ tư nhân
bản nhạc nghệ thuật của Đức
私募投資信託 しぼとーししんたく
ủy thác đầu tư tư nhân
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân