Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私屋カヲル
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
私設馬券屋 しせつばけんや
nhà cái bất hợp pháp, nhà cái không có giấy phép
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân
私宛 わたしあて わたくしあて
địa chỉ (của) tôi