Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私書箱 ししょばこ
hộp thư bưu điện (hộp thư cá nhân ở bưu điện)
箱番号 はこばんごう
số kiện hàng.
郵便私書箱 ゆうびんししょばこ
văn phòng bưu điện(vị trí) đánh bốc
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
私書 ししょ
thư tay; thư cá nhân, thư riêng; thư mật
書箱 しょそう
hộp sách
番号 ばんごう
số hiệu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên