私案
しあん「TƯ ÁN」
☆ Danh từ
Ý kiến cá nhân, sự đề xuất mang tính cá nhân

私案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私案
私擬憲法案 しぎけんぽうあん
dự thảo hiến pháp riêng
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch