私版
しはん「TƯ BẢN」
☆ Danh từ
Sự xuất bản bằng tiền túi; bản sách do cá nhân tự bỏ tiền ra in

私版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私版
私家版 しかばん
sách in bằng tiền túi cá nhân và chỉ lưu hành trong nội bộ
版 はん
bản in
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
プレーンテキスト版 プレーンテキストはん
phiên bản chỉ có chữ
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha