Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私立東山高級中学
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
私立中 しりつちゅう
trường tư thục
私立高校 しりつこうこう
trường cấp 3 tư thục
私立大学 しりつだいがく
trường đại học dân lập, trường đại học tư
私立学校 しりつがっこう
trường tư; trường dân lập.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
私立 しりつ わたくしりつ
tư nhân lập ra; tư lập.