Kết quả tra cứu 高級
Các từ liên quan tới 高級
高級
こうきゅう
「CAO CẤP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cao cấp
高級
な
雑誌
Tạp chí có chất lượng
高級車
Xe cao cấp
初冬
には
最高級
の
毛皮
が
取
れる。
Những đồ lông thú cao cấp nhất luôn được lấy vào đầu mùa đông.

Đăng nhập để xem giải thích