高級
こうきゅう「CAO CẤP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cao cấp
高級
な
雑誌
Tạp chí có chất lượng
高級車
Xe cao cấp
初冬
には
最高級
の
毛皮
が
取
れる。
Những đồ lông thú cao cấp nhất luôn được lấy vào đầu mùa đông.

Từ đồng nghĩa của 高級
noun
Từ trái nghĩa của 高級
高級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高級
高級レストラン こうきゅうレストラン
nhà hàng cao cấp
高級品 こうきゅうひん
sản phẩm cao cấp; hàng xịn; đồ xịn; hàng cao cấp.
高級アルコール こうきゅうアルコール
cồn cao cấp
高級車 こうきゅうしゃ
ô tô cao cấp; ô tô xịn; xe xịn.
最高級 さいこうきゅう
thứ bậc cao nhất; chụp lên lớp
高級品質 こうきゅうひんしつ
phẩm chất cao cấp.
高級船員 こうきゅうせんいん
thủy thủ cấp cao
最高級品 さいこうきゅうひん
chụp lên những sản phẩm chất lượng