私選
しせん「TƯ TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lựa chọn cá nhân

Bảng chia động từ của 私選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 私選する/しせんする |
Quá khứ (た) | 私選した |
Phủ định (未然) | 私選しない |
Lịch sự (丁寧) | 私選します |
te (て) | 私選して |
Khả năng (可能) | 私選できる |
Thụ động (受身) | 私選される |
Sai khiến (使役) | 私選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 私選すられる |
Điều kiện (条件) | 私選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 私選しろ |
Ý chí (意向) | 私選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 私選するな |
私選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私選
私選弁護人 しせんべんごにん
luật sư riêng do nghi phạm hoặc bị cáo hoặc người thân chỉ định
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.