Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私重奏
重奏 じゅうそう
toàn thể dùng làm phương tiện
六重奏 ろくじゅうそう
bộ sáu dùng làm phương tiện
二重奏 にじゅうそう
bộ đôi dụng cụ âm nhạc.
三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
四重奏 しじゅうそう
nhóm tứ tấu (âm nhạc)
五重奏 ごじゅうそう
(âm nhạc) ngũ tấu
弦楽四重奏 げんがくしじゅうそう げんがくよんじゅうそう
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
弦楽四重奏曲 げんがくしじゅうそうきょく げんがくよんじゅうそうきょく
(hình thức diễn tấu) tứ tấu đàn dây