Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋の坊
坊の主 ぼうのあるじ
người chủ (của) những quý những thầy tu
師の坊 しのぼう
tăng sư
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
秋の扇 あきのおうぎ
mất hứng thú
秋の色 あきのいろ
Màu sắc mùa thu
麦の秋 むぎのあき
lúa mì gặt hái
夜の秋 よるのあき
tiết thu về trong đêm; đêm thu (khoảnh khắc trong đêm khi không khí bắt đầu có hơi thu, dù ban ngày vẫn còn nóng)
秋の蝉 あきのせみ
ve xuất hiện trong mùa thu