秋の扇
あきのおうぎ「THU PHIẾN」
☆ Cụm từ
Mất hứng thú

秋の扇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋の扇
秋扇 しゅうせん あきおうぎ
quạt giấy mùa thu
秋団扇 あきうちわ
fan that is no longer needed in autumn
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
秋の色 あきのいろ
Màu sắc mùa thu
麦の秋 むぎのあき
lúa mì gặt hái
夜の秋 よるのあき
tiết thu về trong đêm; đêm thu (khoảnh khắc trong đêm khi không khí bắt đầu có hơi thu, dù ban ngày vẫn còn nóng)
秋の蝉 あきのせみ
ve xuất hiện trong mùa thu