Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋の暮れ
あきのくれ
cuối thu
暮秋 ぼしゅう
cuối mùa thu; tàn thu
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
年の暮れ としのくれ
Cuối năm
暮れ くれ
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
春の暮 はるのくれ
cuối xuân
暮の春 くれのはる
cuối mùa thu
暮れ方 くれがた くれかた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
「THU MỘ」
Đăng nhập để xem giải thích