暮れ方
くれがた くれかた「MỘ PHƯƠNG」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
Lúc mặt trời lặn
Lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn

Từ trái nghĩa của 暮れ方
暮れ方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暮れ方
暮方 くれがた
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
途方に暮れる とほうにくれる
không biết phải làm thế nào, mất phương hướng, bế tắc
暮れ くれ
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
暮らし方 くらしかた
cách sống; lối sống
年暮れ ねんくれ
hết năm
薄暮れ うすぐれ
chạng vạng