Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元夫 もとおっと
chồng cũ
恵比寿 えびす ゑびす えべす ひるこ
Thần tài; Vị thần ban phúc lành
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
恵比寿顔 えびすがお
mỉm cười mặt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
国家元首夫人 こっかげんしゅふじん
quý bà đầu tiên
寿 ことぶき
lời chúc mừng