Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋季賞
季秋 きしゅう
thời tiết cuối thu
秋季 しゅうき
mùa thu, tiết thu
秋季汎用 しゅうきはんよう
dùng cho mùa thu
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
秋季皇霊祭 しゅうきこうれいさい
imperial ceremony of ancestor worship formerly held on the autumnal equinox