Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋山博康
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
博多祇園山笠 はかたぎおんやまかさ
festival held in July in Fukuoka City, Hakata Gion Yamakasa Festival (often just called Yamakasa Festival)
秋 あき
mùa thu
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康寧 こうねい かんやすし
nhiều vấn đề
小康 しょうこう
thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn.