Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
秋 あき
mùa thu
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
郎君 ろうくん
(hiếm có) lãnh chúa trẻ; quý tộc trẻ tuổi