Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清秋 せいしゅう きよあき
mùa thu xanh trong (thời tiết)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
秋 あき
mùa thu
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita