Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋山長造
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
造山帯 ぞうざんたい
vành đai núi lửa
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長袖シャツ 秋冬 ながそでシャツ しゅうとう
áo sơ mi tay dài mùa thu đông.
秋冬長袖スモック あきふゆながそでスモック
áo thun cổ chun dài tay mùa thu đông
秋冬長袖シャツ あきふゆながそでシャツ
áo sơ mi dài tay mùa thu đông
長袖スモック 秋冬 ながそでスモック しゅうとう
áo thun cổ chun dài tay mùa thu đông