秋日
しゅうじつ「THU NHẬT」
☆ Danh từ
Mùa thu
Ngày thường trong tuần

秋日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋日
秋日和 あきびより
Tiết trời mùa thu quang đãng.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
秋立つ日 あきたつひ
lập thu.
秋霜烈日 しゅうそうれつじつ
sự khắc nghiệt; tính nghiêm khắc
一日三秋 いちじつさんしゅう いちにちさんしゅう
một ngày không gặp nhau mà ngỡ như đã ba năm không gặp
秋分の日 しゅうぶんのひ
ngày thu phân.
一日千秋 いちじつせんしゅう いちにちせんしゅう
một ngày dài như thiên thu (chỉ tâm trạng rất nôn nóng mong chờ)
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).