一日三秋
いちじつさんしゅう いちにちさんしゅう「NHẤT NHẬT TAM THU」
☆ Danh từ
Một ngày không gặp nhau mà ngỡ như đã ba năm không gặp

一日三秋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一日三秋
一日千秋 いちじつせんしゅう いちにちせんしゅう
một ngày dài như thiên thu (chỉ tâm trạng rất nôn nóng mong chờ)
三秋 さんしゅう
ba tháng mùa thu; ba năm
三十一日 さんじゅういちにち
thirty-first day of the month
秋日 しゅうじつ
mùa thu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
秋日和 あきびより
Tiết trời mùa thu quang đãng.
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
三日 みっか
ba ngày; ngày mùng ba