秋月の乱
あきづきのらん「THU NGUYỆT LOẠN」
☆ Cụm từ, danh từ
Cuộc nổi dậy Akizuki (1876)

秋月の乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋月の乱
秋月 しゅうげつ
trăng mùa thu
秋風の月 あきかぜのつき
tháng 8 âm lịch
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
中秋の名月 ちゅうしゅうのめいげつ
trăng Trung thu; trăng rằm tháng Tám
秋中明月 しゅちゅうめいげつ
Đêm trăng trung thu
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa