Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋月種春
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
秋月 しゅうげつ
trăng mùa thu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
春の月 はるのつき
trăng mùa xuân
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông