Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋桜の空に
秋桜 あきざくら
vũ trụ
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
秋空 あきぞら
bầu trời mùa thu, bầu trời mùa thu trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
女心と秋の空 おんなごころとあきのそら
trái tim phụ nữ dễ thay đổi như tiết trời mùa thu
男心と秋の空 おとこごころとあきのそら
trái tim đàn ông dễ thay đổi như thời tiết mùa thu
桜の木 さくらのき サクラのき
cây hoa anh đào
桜 さくら サクラ
Anh đào