Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休止符 きゅうしふ
(âm nhạc)dấu lặng
終止符 しゅうしふ
điểm kết thúc.
全休止符 ぜんきゅうしふ
dấu lặng tròn
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
終止符を打つ しゅうしふをうつ
đặt dấu chấm hết
休止符を打つ きゅうしふをうつ
to put a period to
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
符 ふ
charm, talisman, amulet