終止符を打つ
しゅうしふをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đặt dấu chấm hết

Bảng chia động từ của 終止符を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 終止符を打つ/しゅうしふをうつつ |
Quá khứ (た) | 終止符を打った |
Phủ định (未然) | 終止符を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 終止符を打ちます |
te (て) | 終止符を打って |
Khả năng (可能) | 終止符を打てる |
Thụ động (受身) | 終止符を打たれる |
Sai khiến (使役) | 終止符を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 終止符を打つ |
Điều kiện (条件) | 終止符を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 終止符を打て |
Ý chí (意向) | 終止符を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 終止符を打つな |
終止符を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終止符を打つ
終止符 しゅうしふ
điểm kết thúc.
休止符を打つ きゅうしふをうつ
to put a period to
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
終止 しゅうし
sự dừng lại; sự kết thúc; sự chấm dứt; sự hoàn thành; chấm dứt; kết thúc.
休止符 きゅうしふ
(âm nhạc)dấu lặng
終止コドン しゅうしコドン
mã kết thúc, mã dừng
終止形 しゅうしけい しゅうしがた
quả quyết thành hình
全休止符 ぜんきゅうしふ
dấu lặng tròn