Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用金庫 しんようきんこ
quỹ tín dụng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金庫番 きんこばん
thủ quỹ, người giữ hầu bao