Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田大助
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
秋田蘭画 あきたらんが
akita ranga (còn được gọi là Akita-ha, là một trường phái hội họa tồn tại ngắn ngủi trong thể loại ranga lớn hơn của Nhật Bản, hoặc hội họa theo phong cách Hà Lan kéo dài khoảng từ năm 1773 đến năm 1780)