Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田県信用組合
信用組合 しんようくみあい
hiệp hội tín dụng
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
御用組合 ごようくみあい
một liên hiệp công ty
ご用組合 ごようくみあい
một liên hiệp công ty
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
信用割合 しんようわりあい
mức tín dụng.