信用組合
しんようくみあい「TÍN DỤNG TỔ HỢP」
☆ Danh từ
Hiệp hội tín dụng

信用組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用組合
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
御用組合 ごようくみあい
một liên hiệp công ty
ご用組合 ごようくみあい
một liên hiệp công ty
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
信用割合 しんようわりあい
mức tín dụng.
信組 しんくみ しんそ
hiệp hội tín dụng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.