信用割合
しんようわりあい「TÍN DỤNG CÁT HỢP」
Mức tín dụng.

信用割合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信用割合
信用組合 しんようくみあい
hiệp hội tín dụng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
割合 わりあい
tỷ lệ
信用 しんよう
đức tin
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF