Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消防隊 しょうぼうたい
đội cứu hỏa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
消防/防災/防犯標識 しょうぼう/ぼうさい/ぼうはんひょうしき
Biển báo phòng cháy chữa cháy/ phòng chống thiên tai/ phòng chống tội phạm.
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
防空部隊 ぼうくうぶたい
bộ đội phòng không.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.