Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田街道
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
街道 かいどう
đường chính; con đường (nghĩa bóng)
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt