Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田製錬
製錬 せいれん
sự nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
自熔製錬 じようせいれん
quá trình nấu chảy nhanh (là một quá trình nấu chảy các loại quặng chứa lưu huỳnh bao gồm chalcopyrit)
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản