Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
秋雨 あきさめ しゅうう
Mưa thu
記念 きねん
kỉ niệm
劇場 げきじょう
hí trường
青年 せいねん
gã
田雲雀 たひばり タヒバリ
chim sẻ đồng; chim chiền chiện