秋葉系
あきばけい アキバけい「THU DIỆP HỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Akiba-kei (hoặc Akiba-chan là một thuật ngữ tiếng lóng của Nhật Bản cho phong cách Akihabara)

秋葉系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋葉系
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
間葉系細胞 かんようけいさいぼう
tế bào trung mô
秋 あき
mùa thu
間葉系間質細胞 かんようけいかんしつさいぼう
tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cell- mscs)
秋葉原通り魔事件 あきはばらとおりまじけん
vụ thảm sát Akihabara (diễn ra vào trưa 8 tháng 6 2008 khi một người đàn ông đã cầm dao đâm liên tiếp làm chết 7 người và hơn 10 người khác bị thương ngay giữa trung tâm Tokyo, gây ra vụ án mạng nghiêm trọng nhất xứ mặt trời mọc trong vài năm qua)
@系 アットけい
dạng @