秋雨前線
あきさめぜんせん「THU VŨ TIỀN TUYẾN」
☆ Danh từ
Vùng mưa thu
日本海沿岸
に
停滞
している
秋雨前線
Vùng mưa thu nằm dọc theo bờ biển Nhật Bản
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

秋雨前線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋雨前線
秋霖前線 しゅうりんぜんせん
mặt trận mưa thu, áp suất gây mưa lớn ở Nhật Bản vào tháng 9 đến tháng 10
梅雨前線 ばいうぜんせん ばい うぜんせん
Mưa đầu mùa, mùa mưa
秋雨 あきさめ しゅうう
Mưa thu
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa